1 |
Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) |
61.12 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá (HVN06) (Xem) |
23.00 |
A00; A01;A09; D01 |
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Lâm học (7620201) (Xem) |
23.00 |
A00 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
4 |
Máy và tự động công nghiệp (7520103D128) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
5 |
Công nghệ nông nghiệp* (CN10) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,B00 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
21.70 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
7 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
8 |
Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) |
19.60 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
9 |
Sư phạm công nghệ (HVN18) (Xem) |
19.00 |
A00; A01;B00;D01 |
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
18.55 |
B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
11 |
Kinh tế và Quản lý (HVN11) (Xem) |
18.00 |
A00; C04; D07; D01 |
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) |
Hà Nội |
12 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
13 |
Đảm bảo Chất lượng và ATTP (7540110) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
17.30 |
A00,B00,C15,D08 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
15 |
Chăn nuôi thú y - thuỷ sản (HVN02) (Xem) |
17.00 |
A00; B00; B08; D01 |
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Nông học (7620109) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
17 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Nông học (7620109) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
20 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
16.75 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |