21 |
Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) |
16.45 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
22 |
Quản lý thuỷ sản (7620305) (Xem) |
16.00 |
A00; A01; B00; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
23 |
Khoa học thủy sản
(02 chuyên ngành: Khai thác thủy sản, Khoa học thủy sản) (7620303) (Xem) |
16.00 |
A00; A01; B00; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
24 |
Nuôi trồng thuỷ sản (7620301) (Xem) |
16.00 |
A01; B00; D01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
25 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản
(02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) (7540105) (Xem) |
16.00 |
A00; A01; B00; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
26 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
27 |
Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
29 |
Nông nghiệp (7620101) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
30 |
Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Lâm học (7620201) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Nông học (7620109) (Xem) |
16.00 |
B00,B08,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
36 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D10 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
37 |
Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |