261 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
28.50 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
262 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
28.50 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
263 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
28.50 |
A01,DOI,D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
264 |
Tài chính - Ngân hàng 1 (73402011) (Xem) |
28.50 |
A00,AO 1,DOI,D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
265 |
Kỹ thuật phần mềm - Chương trinh đại học bằng tiếng Anh (FA7480103) (Xem) |
28.50 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
266 |
Công nghệ thông tin (song bằng, 2+2) - Chương trình liền kết Đại học La Trobe (úc) (K7480101L) (Xem) |
28.50 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
267 |
Khoa học máy tinh - Chương trinh đại học bằng tiếng Anh (FA7480101) (Xem) |
28.50 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
268 |
Truyền thông quốc tế (HQT05) (Xem) |
28.46 |
C00 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
269 |
SP Lịch sử (7140218C) (Xem) |
28.42 |
C00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
270 |
Trung Quốc học (HQT08-04) (Xem) |
28.42 |
C00 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
271 |
Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) |
28.35 |
A00; B00; D01;D07 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
272 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
28.35 |
D01;D09;D15 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
273 |
Ngành Kinh tế (NTH01-02) (Xem) |
28.30 |
A00 |
Đại học ngoại thương (Xem) |
Hà Nội |
274 |
Quan hệ quốc tế (HQT01) (Xem) |
28.30 |
C00 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
275 |
CNTT: Kỹ thuật Máy tính (IT2) (Xem) |
28.29 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
276 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
28.25 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
277 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
28.25 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
278 |
Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) |
28.20 |
C00 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
279 |
Hàn Quốc học (HQT08-OI) (Xem) |
28.20 |
C00 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
280 |
Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiền) (IT-E7) (Xem) |
28.16 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |