Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ thuật xét nghiệm Y học (7720601) (Xem) 24.85 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
42 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.77 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
43 Dược học (7720201) (Xem) 24.70 B00. D07,A00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
44 Dược học (7720201) (Xem) 24.70 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
45 Dược học (7720201) (Xem) 24.70 A00,B00,D07 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
46 Dược học (7720201) (Xem) 24.70 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
47 Hoá dược (QHT43) (Xem) 24.60 A00; B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
48 Y khoa (7720101) (Xem) 24.60 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
49 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.59 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
50 Dược học (7720201) (Xem) 24.56 A00,B00,D07 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
51 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.54 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
52 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 24.54 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
53 Y khoa (7720101) (Xem) 24.50 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
54 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601TQ) (Xem) 24.47 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
55 Y khoa (7720101) (Xem) 24.45 B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
56 Dược học (7720201) (Xem) 24.35 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.27 B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
58 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.25 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
59 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.25 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
60 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.05 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ