Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.75 A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
42 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
43 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
44 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
45 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.02 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
46 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
47 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
48 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A00,A01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D11,D12,D15 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D14 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM