Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)

  • Địa chỉ:

    Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.3896.6780

    028.3896.3350

    028. 3897.4716

  • E-mail:

    pdaotao@hcmuaf.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Bất động sản (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,A04,D01
22 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D08
23 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học M00
24 Tài nguyên và du lịch sinh thái (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D01,D08
25 Quản lý đất đai (Xem) 18.75 Đại học A00,A01,A04,D01
26 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D07
27 Giáo dục Mầm non (Xem) 17.00 Đại học M00
28 Bảo vệ thực vật (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D07,D08
29 Kinh doanh nông nghiệp (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01
30 Nông học (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D07,D08
31 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,B00,D07
32 Công nghệ chế biến lâm sản (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D01
33 Phát triển nông thôn (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01
34 Công nghệ chế biến thủy sản (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
35 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
36 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D07
37 Lâm học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D08
38 Chăn nuôi (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
39 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D07
40 Lâm nghiệp đô thị (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D01,D08