| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) | 23.40 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) | 22.25 | A00 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) | 22.25 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |