Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật (7380101) (Xem) 26.60 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.41 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.17 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.17 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.10 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.60 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.60 D01,D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.60 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.60 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.60 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 A00,A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.87 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.87 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.65 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.65 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng