Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Thông tin – thư viện (7320201) (Xem) 23.30 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
82 Marketing (7340115) (Xem) 23.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
83 Thông tin – thư viện (7320201) (Xem) 23.00 A01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
84 Marketing (7340115) (Xem) 23.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
85 Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) 22.15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
86 Quản lý dự án (7340409) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
87 Marketing (7340115) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
88 Marketing (7340115) (Xem) 18.50 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
89 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
90 Marketing (7340115) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
91 Marketing (7340115) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
92 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
93 Digital Marketing (7340114) (Xem) 17.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
94 Digital Marketing (7340114) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
95 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
96 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
97 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
98 Digital marketing (7340114) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
99 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
100 Quản trị Marketing (GTADCQM2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội