| 181 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,A09 |
Đại học Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |
| 182 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) |
Hà Nội |
| 183 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) |
Hà Nội |
| 184 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 185 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) |
Hà Nội |
| 186 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 187 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 188 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) |
Huế |
| 189 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
| 190 |
Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 191 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
| 192 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
| 193 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 194 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 195 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 196 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 197 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
| 198 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
| 199 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Phan Thiết (Xem) |
Bình Thuận |
| 200 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Phan Thiết (Xem) |
Bình Thuận |