Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.45 D01,D72,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
282 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 24.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
283 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.40 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
284 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.40 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
285 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.40 M01 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
286 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.34 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
287 Sư phạm Công nghệ (7140246) (Xem) 24.31 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
288 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 24.30 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
289 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.26 M00,M01,M02,M03 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
290 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.25 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
291 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.25 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
292 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.25 A00 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
293 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.25 A00,A01,C14,D01 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
294 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 24.24 M02,M03 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
295 Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) 24.22 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
296 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.20 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
297 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.20 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
298 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 24.15 C00,C14,C20,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
299 Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) 24.10 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
300 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 24.10 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp