Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 27.28 A08,C00,C19 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
42 Sư phạm Vật lí (7140211) (Xem) 27.25 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
43 Sư phạm tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.24 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
44 Sư phạm Tiếng anh (7140231) (Xem) 27.20 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
45 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.20 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
46 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.01 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
47 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
48 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.98 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
49 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.93 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
50 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 26.90 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
51 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.87 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
52 Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) 26.86 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
53 Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) 26.86 C19 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
54 Sư phạm toán học (7140209) (Xem) 26.83 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
55 Sư phạm vật lý (7140211) (Xem) 26.81 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
56 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.79 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
57 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.75 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
58 Giáo dục học (7140101) (Xem) 26.62 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
59 Giáo dục học (7140101) (Xem) 26.60 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
60 Sư phạm hóa học (7140212) (Xem) 26.54 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc