41 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
27.28 |
A08,C00,C19 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Sư phạm Vật lí (7140211) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,C01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Sư phạm tiếng Anh (7140231) (Xem) |
27.24 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
44 |
Sư phạm Tiếng anh (7140231) (Xem) |
27.20 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
45 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
27.20 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
46 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
27.01 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
47 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
27.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
48 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
26.98 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
49 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.93 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
50 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
26.90 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
51 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.87 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
52 |
Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) |
26.86 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
53 |
Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) |
26.86 |
C19 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
54 |
Sư phạm toán học (7140209) (Xem) |
26.83 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
55 |
Sư phạm vật lý (7140211) (Xem) |
26.81 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
56 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.79 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
57 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.75 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
58 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
26.62 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
59 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
26.60 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Sư phạm hóa học (7140212) (Xem) |
26.54 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |