Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 26.50 C00,C15,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
62 Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học (7140250) (Xem) 26.50 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
63 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 26.44 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
64 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.43 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
65 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.37 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
66 Sư phạm sinh học (7140213) (Xem) 26.33 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
67 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 26.22 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
68 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.22 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
69 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.18 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
70 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.17 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
71 Giáo dục Tiều học (7140202) (Xem) 26.13 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
72 Sư phạm tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 26.09 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
73 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.02 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
74 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
75 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.99 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
76 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.95 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
77 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.90 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
78 Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) 25.81 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
79 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 25.73 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
80 Giáo dục tiểu học (7140202) (Xem) 25.73 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum