61 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
26.50 |
C00,C15,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học (7140250) (Xem) |
26.50 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
63 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
26.44 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
26.43 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
65 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.37 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
66 |
Sư phạm sinh học (7140213) (Xem) |
26.33 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
67 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
26.22 |
B00,D08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
26.22 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
69 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.18 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
70 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
26.17 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
71 |
Giáo dục Tiều học (7140202) (Xem) |
26.13 |
A00,A01,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
72 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
26.09 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
73 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
26.02 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
74 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
26.00 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
75 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
25.99 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
76 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
25.95 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
77 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.90 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
78 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) |
25.81 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
79 |
Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) |
25.73 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
80 |
Giáo dục tiểu học (7140202) (Xem) |
25.73 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |