Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.65 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
82 Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) 25.60 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
83 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.57 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
84 Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (7140247) (Xem) 25.52 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
85 Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (7140247) (Xem) 25.52 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
86 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.51 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
87 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.39 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
88 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.39 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
89 Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) 25.30 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
90 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 25.25 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
91 Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.24 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
92 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 25.22 A00,A01,C14,D02 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
93 Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) 25.19 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
94 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.16 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
95 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.12 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
96 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 24.93 D01,D03 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
97 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.89 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
98 Sư phạm tin học (7140210) (Xem) 24.85 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
99 Giáo dục học (7140101) (Xem) 24.82 A00,A01,C14,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
100 Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) 24.73 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM