101 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
24.70 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
102 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
24.56 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
103 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
24.50 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
24.40 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
105 |
Sư phạm Công nghệ (7140246) (Xem) |
24.31 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
24.30 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
107 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
24.25 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
108 |
Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) |
24.24 |
M02,M03 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
109 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
24.22 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
110 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
24.10 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
111 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
24.00 |
B00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
112 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
24.00 |
A01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) |
23.95 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
114 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
23.93 |
N01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
115 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
23.90 |
C01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
23.89 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
117 |
Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) |
23.70 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
118 |
Giáo dục Mầm non (7140202) (Xem) |
23.51 |
M01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
119 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
23.51 |
M02 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
120 |
Sư phạm tiếng Pháp (7140233) (Xem) |
23.07 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |