21 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.11 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
22 |
Giáo dục công dân (7140204) (Xem) |
27.94 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
23 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.91 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
24 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.91 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
25 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.90 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
26 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.90 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
27 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.83 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
28 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) |
27.75 |
C00,C19,C20,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
27.75 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
30 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
27.67 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Giáo dục Quốc phòng an ninh (7140208) (Xem) |
27.63 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
32 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
27.60 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
27.58 |
C00,C19,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
27.50 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
35 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
27.43 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
36 |
Giáo dục tiểu học (7140202) (Xem) |
27.39 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
37 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viên THCS) (7140249) (Xem) |
27.35 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
38 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
27.34 |
C00,C19,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
27.34 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
40 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
27.31 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |