Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.11 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
22 Giáo dục công dân (7140204) (Xem) 27.94 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
23 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.91 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
24 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.91 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
25 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.90 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
26 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.90 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
27 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.83 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
28 Sư phạm Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) 27.75 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
29 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.75 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
30 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 27.67 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
31 Giáo dục Quốc phòng an ninh (7140208) (Xem) 27.63 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
32 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.60 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
33 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.58 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
34 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.50 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
35 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 27.43 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
36 Giáo dục tiểu học (7140202) (Xem) 27.39 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
37 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viên THCS) (7140249) (Xem) 27.35 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
38 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 27.34 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
39 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 27.34 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
40 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 27.31 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ