| 281 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 282 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
19.00 |
B00,B08 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 283 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 284 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 285 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
19.00 |
B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 286 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A01,B00,D01,D08 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
| 287 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 288 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
17.50 |
|
Đại học Y tế công cộng (Xem) |
Hà Nội |
| 289 |
Công nghệ sinh học y dược (7420205) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
| 290 |
Công nghệ sinh học y dược (7420205) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
| 291 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.30 |
B00 |
Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) |
Nam Định |
| 292 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 293 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 294 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B03,D07 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 295 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 296 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
| 297 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
15.00 |
B00,B03,C08,C13 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
| 298 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
| 299 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.00 |
A11,B00,B04 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
| 300 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |