| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 18.00 | N00 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 18.00 | N00 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 17.00 | N00 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM | |
| 5 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |