| 1 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
25.81 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 2 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
25.75 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 3 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
25.65 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 4 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
25.60 |
A00,A02,B00,D90 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
25.57 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
| 6 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (7140247)
(Xem)
|
25.52 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) (7140247)
(Xem)
|
25.52 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
25.30 |
A00,A02,B00 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 9 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
25.24 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 10 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
25.19 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 11 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
24.63 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 12 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
24.60 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
| 13 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
24.60 |
A00,B00,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
| 14 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
24.34 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 15 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
24.02 |
A00 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
| 16 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
23.90 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
| 17 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
23.70 |
A00,A02,B00,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |
| 18 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
23.50 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
| 19 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247)
(Xem)
|
23.24 |
A00,A02,B00,D90 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |