Đại học Sài Gòn (SGD)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
273 An Dương Vương, Quận 5, TP HCM
-
Điện thoại:
028.38335484
028.38338975
-
Website:
https://sgu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Toán ứng dụng (Xem) | 297.50 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 22 | Du lịch (Xem) | 297.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 23 | Du lịch (Xem) | 297.50 | Đại học | C00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 24 | Quản lý giáo dục (Xem) | 290.00 | Đại học | C04 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 25 | Tâm lí học (Xem) | 290.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 26 | Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) (Xem) | 290.00 | Đại học | C00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 27 | Quản trị văn phòng (Xem) | 290.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 28 | Luật (Xem) | 290.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 29 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 290.00 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 30 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 290.00 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 31 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 290.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 32 | Công nghệ thông tin (Xem) | 290.00 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 33 | Công nghệ thông tin (Xem) | 290.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 34 | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 290.00 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 35 | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 290.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 36 | Toán ứng dụng (Xem) | 282.50 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 37 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 282.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 38 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 282.50 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 39 | Quản lý giáo dục (Xem) | 275.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
| 40 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 275.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |