Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.75 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.70 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
5 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.75 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
6 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.75 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.05 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.50 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.75 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.75 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
13 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.25 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
16 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
17 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A01,D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
19 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
20 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.25 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội