Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 30.50 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 30.50 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.25 C00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.25 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
6 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.25 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
7 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.25 C00,C19,C20,D14 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
8 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.50 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
9 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
10 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
11 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
12 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
13 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,C14,C15,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
15 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 16.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
16 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 16.00 C00,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
17 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
18 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
19 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 15.00 D78 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
20 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La