Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 28.00 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 28.00 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
6 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.50 A02,B00,B02,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
7 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
8 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
9 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
10 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
11 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.25 A02,B00,B02,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
12 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
13 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
15 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,D08 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
16 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
17 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
18 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La