Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 34.50 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 34.50 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.50 A01,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
6 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.25 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
10 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.50 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
12 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
13 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 17.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
15 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
16 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 16.00 A00,C00,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
17 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
18 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 16.00 A00,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
19 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 16.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
20 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp