Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.92 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
22 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 31.75 D01,D05 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 31.42 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 30.50 D01,D02,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 30.17 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 30.00 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.33 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 28.92 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 28.75 D01,D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 28.75 D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.50 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 27.75 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 27.00 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 27.00 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
35 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 27.00 D06 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
36 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) 26.75 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.25 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
38 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.17 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 25.00 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM