Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.25 A00,C00,D01,D78 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
42 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 24.00 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
43 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 24.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
44 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
45 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
46 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 24.00 D14 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
47 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 24.00 N01 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
48 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
49 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.00 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
50 Quản lý giáo dục (7140114C) (Xem) 23.75 C20 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) 23.75 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 23.75 C00,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
53 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 23.75 C00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
54 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 23.50 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
55 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.50 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
56 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 23.50 C04,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
57 Sư phạm Ngữ văn (7140217D) (Xem) 23.50 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
59 SP Ngữ văn (7140217D) (Xem) 23.50 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.50 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ