| 41 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.25 |
A00,C00,D01,D78 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
| 42 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
24.00 |
C00,D14 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 43 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
24.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 44 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.00 |
A00,C00,C03 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 45 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 46 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
24.00 |
D14 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 47 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
24.00 |
N01 |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) |
Hà Nội |
| 48 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 49 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
24.00 |
C00,C04,D15,D44 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 50 |
Quản lý giáo dục (7140114C) (Xem) |
23.75 |
C20 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 51 |
Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) |
23.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 52 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
23.75 |
C00,D14,D64 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 53 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
23.75 |
C00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 54 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
23.50 |
C00,C04,D15,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 55 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
23.50 |
C00,C14,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 56 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
23.50 |
C04,D78 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 57 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217D) (Xem) |
23.50 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 58 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 59 |
SP Ngữ văn (7140217D) (Xem) |
23.50 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 60 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |