101 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
21.75 |
B00,D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
102 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
21.75 |
M00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
103 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,A02,D29 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
104 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
21.75 |
A00,B00,D07,D24 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
105 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
21.75 |
D01,H00,V00,V01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
21.75 |
B00,C01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
21.75 |
N00 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
108 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
21.50 |
C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
109 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
21.50 |
M01,M09 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
110 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
21.50 |
C00,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
111 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,A02 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
112 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
21.50 |
C00,C19,C20 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
113 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
21.50 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
114 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
21.50 |
M00,M01 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
115 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
21.25 |
M00 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
116 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
21.25 |
C00,C19,D14 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
117 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
21.25 |
A00,B00,D07 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
118 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
21.25 |
A00,C00,D15 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
119 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
21.25 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
120 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
21.25 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |