Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Giáo dục học (7140101) (Xem) 21.75 B00,D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
102 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.75 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
103 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.75 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
104 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.75 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
105 Giáo dục học (7140101) (Xem) 21.75 D01,H00,V00,V01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
106 Giáo dục học (7140101) (Xem) 21.75 B00,C01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
107 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 21.75 N00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
108 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 21.50 C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
109 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.50 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
110 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 21.50 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
111 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.50 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
112 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.50 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
113 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
114 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 21.50 M00,M01 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
115 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.25 M00 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
116 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 21.25 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
117 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 21.25 A00,B00,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
118 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 21.25 A00,C00,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
119 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 21.25 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
120 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 21.25 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM