81 |
Kỹ thuật Máy tính (IT2) (Xem) |
28.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
28.25 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
83 |
Dược học (7720201) (Xem) |
28.00 |
A00 |
Đại học Dược Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) |
28.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
85 |
Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) |
28.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
86 |
Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) |
28.00 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) |
28.00 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) |
27.75 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
89 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
27.75 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
90 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.75 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.75 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
92 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.50 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
93 |
Dược học (7720201) (Xem) |
27.50 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.50 |
B00 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
95 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
27.25 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
96 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
27.25 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
97 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
27.25 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
98 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.25 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
99 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
27.25 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
100 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
27.25 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |