21 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
33.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
33.00 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
33.00 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.00 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.00 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
33.00 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
33.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
33.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
33.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
33.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
33.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
32.50 |
D01,D05,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
32.25 |
D01,D03,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
32.17 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |