| 21 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 22 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.75 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 23 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
25.75 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 24 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.25 |
C00,D01,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 25 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.25 |
C00,D78 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 26 |
Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) |
25.25 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 27 |
Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) |
25.25 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 28 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 29 |
Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (7140231D) (Xem) |
25.00 |
D01,D96 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 30 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 31 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.00 |
C00,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 32 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.00 |
C00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 33 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.75 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 34 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 35 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
| 36 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.50 |
D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 37 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.25 |
A00,C00,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
| 38 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
24.25 |
B00,D08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 39 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.25 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 40 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
24.25 |
D08 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |