Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 33.00 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
22 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 33.00 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
23 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 33.00 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
24 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 33.00 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
28 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 33.00 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 33.00 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
30 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 33.00 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
31 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 33.00 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
32 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 33.00 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
33 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 33.00 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
34 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 33.00 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
38 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 32.50 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.25 D01,D03,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.17 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội