Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.75 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.75 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.75 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.25 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
25 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.25 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
26 Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) 25.25 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) 25.25 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.00 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
29 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (7140231D) (Xem) 25.00 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
31 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.00 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
32 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.00 C00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
33 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
34 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.50 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
35 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
36 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.50 D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
37 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.25 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
38 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.25 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
39 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.25 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
40 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.25 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM