Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 36.75 M01,M09 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 36.75 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 34.50 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) 34.00 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 33.00 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 29.42 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 29.42 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.67 A00,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.67 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 27.00 M00,M01,M10,M13 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
11 Sư phạm Ngữ văn (7140217C) (Xem) 27.00 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) 27.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Giáo dục Đặc biệt (7140203C) (Xem) 26.75 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.25 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.25 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
16 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.00 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
17 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.00 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
18 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.00 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
19 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 26.00 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 26.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội