| 1 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
25.25 |
A02,B00,B08,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.75 |
A00,D07,D08 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 3 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.75 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 4 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.00 |
A02,B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
21.50 |
A00,B00,D08 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
20.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
17.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 10 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 12 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 13 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 14 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 15 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,B03 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
| 16 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 17 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
| 18 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.50 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 19 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.50 |
A01,A02,B00,B08 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 20 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |