| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 15.50 | C00,C20,D01,D15 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
| 22 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 15.50 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
| 23 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 15.50 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
| 24 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 15.50 | D78 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |