| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 15.50 | A01,D01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
| 22 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 15.50 | A00,A01,A02,A10 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |
| 23 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 12.75 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
| 24 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 12.75 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |