Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A01,B03 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
24 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
25 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
26 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
27 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
28 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
29 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A01,C01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
30 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
31 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
32 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng