| 1 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
35.08 |
D01,D06 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
25.00 |
D01,D06 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 3 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
25.00 |
D01,D06,D10 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 4 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
23.00 |
D01,D06 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
23.00 |
D06 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
23.00 |
D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
20.50 |
D01,D06,D15,D43 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
| 8 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
18.00 |
D06 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 9 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
18.00 |
D01,D06 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 10 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
17.50 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
17.50 |
D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209)
(Xem)
|
15.50 |
D01,D06 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |