| 1 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 2 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
17.99 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
17.99 |
A01,C01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 7 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 9 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 10 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |