Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.75 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.75 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.25 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.50 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,A09,B00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ