21 |
Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) |
22.90 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
22 |
Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) |
22.90 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
23 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) |
22.70 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) |
22.70 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) |
22.70 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) |
22.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Cơ Kỹ thuật; (138) (Xem) |
22.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
22.35 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) |
22.15 |
A00,A01,D28 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
22.10 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) |
22.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) |
22.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) |
22.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) |
22.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) |
21.90 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
36 |
Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) |
21.90 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
37 |
Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) |
21.90 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) |
21.80 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) |
21.80 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) |
21.80 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |