Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) 22.90 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
22 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) 22.90 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
23 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) 22.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
24 Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) 22.70 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) 22.70 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
26 Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
27 Cơ Kỹ thuật; (138) (Xem) 22.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
28 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.35 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) 22.15 A00,A01,D28 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.10 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
32 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
33 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
34 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
35 Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) 21.90 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
36 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) 21.90 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
37 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) 21.90 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
38 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) 21.80 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
39 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) 21.80 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) 21.80 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM