Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) 20.70 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
62 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
63 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
64 Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUH) (Xem) 20.50 A00,A01,D26 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
66 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 20.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
67 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 20.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
68 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.40 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
69 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
70 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 19.80 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
71 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 19.80 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
72 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 19.80 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
73 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) 19.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
74 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) 19.70 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
75 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) 19.70 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
76 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
77 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
78 Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) (7520114CLC) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
79 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
80 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 19.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM