41 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (7510206D) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) |
21.50 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) |
21.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
45 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) |
21.40 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
46 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) |
21.40 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
47 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) |
21.40 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) (ME-GU) (Xem) |
21.20 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
21.10 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) |
21.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
52 |
Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) |
21.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
53 |
Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) |
21.00 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) |
21.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) |
21.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |
57 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
20.85 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Ngành kĩ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) (7520103H) (Xem) |
20.75 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) |
20.70 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) |
20.70 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |