Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 21.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
42 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (7510206D) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
43 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) 21.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
44 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) 21.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
45 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 21.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
46 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) 21.40 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
47 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) 21.40 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) (ME-GU) (Xem) 21.20 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 21.10 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
50 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
52 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
53 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 21.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
55 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 21.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
56 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 21.00 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
57 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 20.85 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Ngành kĩ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) (7520103H) (Xem) 20.75 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
59 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 20.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) 20.70 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM