Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 19.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
82 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 19.15 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
84 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
85 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 19.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
86 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
87 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 18.75 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
88 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510206A) (Xem) 18.05 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
89 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) 18.05 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
90 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) 18.05 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
91 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
92 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,B03,C01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 17.65 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 17.65 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
95 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
96 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
97 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.50 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
98 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
99 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 17.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
100 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM