Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
102 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
103 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
104 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 16.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
105 Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC) (7520103CLC) (Xem) 16.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
106 Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (TLA123) (Xem) 16.40 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
107 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.25 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
108 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.25 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
109 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 16.15 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
110 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
111 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
112 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
113 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
114 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
115 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
116 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
117 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
118 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
119 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,A03,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
120 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội