121 |
Kỹ thuật cơ điện tử (TLA120) (Xem) |
15.70 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
122 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
123 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
124 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
126 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
127 |
Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
128 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
129 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
130 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
131 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
132 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
134 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
135 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) (7520103_03) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) (7520103_02) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
137 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) (7520103_01) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
138 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
139 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
140 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |