Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kỹ thuật cơ điện tử (TLA120) (Xem) 15.70 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
122 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
123 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
124 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
125 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
126 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
127 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
128 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
129 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
130 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
131 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
132 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
133 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
134 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
135 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) (7520103_03) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
136 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) (7520103_02) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
137 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) (7520103_01) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
138 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
139 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
140 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long