Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 25.85 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 25.85 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) 25.40 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 25.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Chương trình tiên tiến Cơ điện tử (ME-E1) (Xem) 24.06 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật Cơ khí (ME2) (Xem) 23.86 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 23.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 23.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) 23.70 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) 23.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) 23.70 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) 23.70 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 23.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
15 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 23.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) 23.15 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) 23.15 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 23.10 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 23.10 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) 22.90 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM