121 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) |
31.73 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
122 |
Kinh tế phát triển (CLC) (QHE45) (Xem) |
31.73 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
123 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
31.50 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
124 |
Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7480103) (Xem) |
31.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
125 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
31.50 |
D01,D04,D11,D55 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
126 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101N) (Xem) |
31.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
127 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
31.50 |
C19 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
31.50 |
C03 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
129 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
31.50 |
C00 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
130 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
31.48 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
131 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
31.37 |
D01,D02,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
132 |
Quốc tế học (7310601) (Xem) |
31.30 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
31.25 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
134 |
Hải quan & Logistics (7340201C06) (Xem) |
31.17 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
31.12 |
D04 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
31.12 |
D01,D04 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
137 |
Báo phát thanh (604) (Xem) |
30.80 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
138 |
Báo phát thanh (604) (Xem) |
30.80 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Báo phát thanh (604) (Xem) |
30.80 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
140 |
Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7220201) (Xem) |
30.75 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |