Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 36.25 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 35.90 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 35.90 D06 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 35.38 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.82 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 34.80 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 34.80 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.75 D01 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.63 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) 34.60 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.47 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.25 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.20 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.20 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.20 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
18 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.83 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 32.80 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 32.80 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội