Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 233.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
2 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 233.00 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
3 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 36.75 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
4 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 36.75 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
5 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 36.75 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 36.25 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 36.20 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
8 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 36.20 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
9 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 36.20 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
10 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 36.20 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
11 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 36.20 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
12 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 36.20 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
13 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 36.08 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 35.90 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 35.90 D06 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
16 Sư phạm tiếng Hàn Quốc (7140237) (Xem) 35.87 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 35.83 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) 35.66 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội