Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.75 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
22 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (7140231D) (Xem) 25.50 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
23 Giáo dục Tiểu học (GD4) (Xem) 25.30 A00,B00,C00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Giáo dục Tiểu học (GD4) (Xem) 25.30 A00,A01,B00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.25 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
26 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.25 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
27 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.25 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
28 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.25 A00,A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
29 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.18 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
30 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.18 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
31 Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) 25.05 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Giáo dục Tiểu học (7140202A) (Xem) 25.05 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
34 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 C14,C19,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
35 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
36 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 C14,C19,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
37 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
38 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 M00,M01,M10,M13 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
39 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
40 Giáo dục Đặc biệt (7140203C) (Xem) 25.00 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội