Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 36.08 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 35.83 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) 35.66 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Sư phạm Tiếng Đức (7140235) (Xem) 31.85 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 29.03 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 29.03 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.78 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 28.78 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.65 A00,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.65 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.30 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.30 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) 27.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.50 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
15 Sư phạm Ngữ văn (7140217C) (Xem) 26.50 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.40 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.25 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.25 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
19 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.14 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.75 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM