Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
121 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.55 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
122 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
123 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
124 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
125 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.10 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
126 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
127 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
128 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
129 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
130 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
131 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội